Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
red bone marrow


noun
bone marrow of children and some adult bones that is required for the formation of red blood cells
Syn:
red marrow
Hypernyms:
marrow, bone marrow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.